--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cước phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cước phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cước phí
+ noun
postage; carriage
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
cước phí
:
postage; carriage
+
hiệu thế
:
Potential difference
+
belongings
:
của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
+
hồi trang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country
+
anxious
:
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoănto be anxious about something lo âu, áy náy về cái gìto be anxious for someone lo lắng cho ai